Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
何方 hé fāng
ㄏㄜˊ ㄈㄤ
1
/1
何方
hé fāng
ㄏㄜˊ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
where?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Báo ứng - 報應
(
Dương Bang Bản
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 20 - Hồ Dương ngũ lộng kỳ 4 - Lộng chức - 菊秋百詠其二十-湖陽五弄其四-弄織
(
Phan Huy Ích
)
•
Giang Hạ hành - 江夏行
(
Lý Bạch
)
•
Hảo liễu ca - 好了歌
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Khiển muộn kỳ 4 - 遣悶其四
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Mai hoa tuyệt cú kỳ 3 - 梅花絕句其三
(
Lục Du
)
•
Như mộng lệnh - Nguyên đán - 如夢令-元旦
(
Mao Trạch Đông
)
•
Sử Tương Vân đích thi kỳ 1 - 史湘雲的詩其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Ức đệ - 憶弟
(
Tăng Quốc Phiên
)
Bình luận
0